Dây & Cáp điện
Cáp điện lực cách điện XLPE (CXV)
Sản phẩm của công ty TNHH THUẬN PHÁT - LUCKY STAR® phù hợp tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, phù hợp mọi cấp sử dụng điện, tiết kiệm chi phí, đảm bảo tuổi thọ thiết bị, luôn giữ vững uy tín khách hàng.
Thông tin chi tiết
Loại |
Số Sợi |
Đường Kính sợi |
Mặt Cắt Thật |
Đường Kính cách Điện |
Trọng lượng Tổng |
Điện Trở DC ở 20°C |
Dòng Điện làm Việc |
mm² |
N° |
mm |
mm² |
mm |
kg/km |
Ω/km |
A |
CXV_1.5 |
7 |
0.52 |
1.49 |
3.0 |
50.0 |
11.60 |
23.8 |
CXV 2.5 |
7 |
0.67 |
2.47 |
3.4 |
65.0 |
6.99 |
32.1 |
CXV 4.0 |
7 |
0.85 |
3.97 |
4.0 |
80.0 |
4.34 |
41.7 |
CXV 6.0 |
7 |
1.04 |
5.95 |
4.5 |
110.0 |
2.90 |
55.3 |
CXV 10 |
7 |
1.35 |
10.02 |
5.5 |
150.0 |
1.72 |
80.2 |
CXV 16 |
7 |
1.70 |
15.89 |
6.5 |
210.0 |
1.09 |
125.5 |
CXV 25 |
7 |
2.14 |
25.18 |
8.2 |
310.0 |
0.68 |
178.8 |
CXV 35 |
7 |
2.52 |
34.91 |
9.4 |
410.0 |
0.49 |
185.0 |
CXV 50 |
19 |
1.80 |
18.35 |
11.0 |
540.0 |
0.36 |
207.9 |
CXV 70 |
19 |
2.15 |
68.98 |
13.0 |
750.0 |
0.25 |
282.8 |
CXV 95 |
19 |
2.52 |
94.76 |
14.8 |
1010.0 |
0.18 |
331.7 |
CXV 120 |
37 |
2.03 |
119.75 |
16.6 |
1270.0 |
0.14 |
383.2 |
CXV 150 |
37 |
2.30 |
153.73 |
18.9 |
1560.0 |
0.11 |
461.2 |
CXV 185 |
37 |
2.52 |
184.54 |
20.8 |
1940.0
|
0.09 |
553.6 |
CXV 240 |
61 |
2.25 |
242.54 |
19.2 |
2540.0 |
0.07 |
703.4 |
CXV 300 |
61 |
2.52 |
304.24 |
21.2 |
3160.0 |
0.06 |
882.3 |
* Mọi chi tiết, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH SX & TM THUẬN PHÁT
Địa chỉ: 50 Đường số 21, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: +84 (8) 38771132 - Fax: +84 (8) 62689352
E-mail: sales@luckystarcable.com
Website: www.luckystarcable.com
|
|
|